Tài khoản Hồi giáo

fxoro-Islamic

Tài khoản Forex Hồi giáo còn được gọi là tài khoản không swap vì chúng không có phí swap hoặc lãi suất chuyển giao đối với các vị trí qua đêm, điều này trái với tín ngưỡng Hồi giáo. Tài khoản giao dịch tuân thủ luật Sharia, cho phép các nhà giao dịch tận dụng công nghệ giao dịch tiên tiến và thanh khoản sâu của FXORO Global.

Cách Mở Tài Khoản Forex Hồi Giáo:

  • Mở một tài khoản giao dịch với chúng tôi.
  • Yêu cầu một Tài Khoản Hồi Giáo.
  • Đăng nhập vào Khu Vực Thành Viên và xác thực tài khoản của bạn.
  • Ngay khi bộ phận liên quan của chúng tôi nhận được yêu cầu của bạn, tài khoản giao dịch của bạn sẽ được cấp trạng thái không swap và bạn sẽ nhận được thông báo qua email.

Những Điều Bạn Cần Biết

  • Tài khoản Hồi giáo chỉ có sẵn cho đơn vị tiền tệ cơ sở là USD.
  • Khi bạn thay đổi loại tài khoản sang Swap-Free, Phí Quản Lý chỉ phụ thuộc vào công cụ và số lượng lot mở.
  • Không có phí lãi suất/swap cho các vị trí qua đêm.
  • Không có sự gia tăng spread.
  • Khi bạn thay đổi loại tài khoản sang Swap-Free, bạn sẽ không bị tính phí swap; tuy nhiên, bạn sẽ trả một Phí Quản Lý cố định qua đêm cho các vị trí mở.
  • FXORO Global có quyền hủy bỏ trạng thái không swap của bất kỳ tài khoản giao dịch thực nào vào bất kỳ lúc nào mà không cần lý do và/hoặc thông báo trước. Trong trường hợp dịch vụ bị tắt bởi Công ty, bạn sẽ bị tính phí swap theo các điều kiện được chỉ định trên trang web chính thức của chúng tôi.

ĐẶC TÍNH CỦA TÀI KHOẢN HỒI GIÁO

Công Cụ Phí Quản Lý mỗi lot (USD)
AUDNZD, CADCHF, CADJPY, CHFJPY, EURCAD, EURCHF, EURGBP, EURJPY, EURUSD, GBPCAD, GBPCHF, GBPJPY, GBPUSD, NZDCAD, USDCAD, USDCHF, USDJPY 10
CÀ PHÊ, ĐƯỜNG, LÚA MÌ, ĐẬU NÀNH, NGÔ, CÀO CÔ, BÔNG 15
AUDCAD, AUDCHF, AUDJPY, AUDUSD, EURAUD, EURNZD, GBPNZD, NZDCHF, NZDJPY, NZDUSD, USDDKK, NGAS 20
EURNOK, EURPLN, GBPAUD, USDNOK, USDPLN, USDSGD, VÀNG, BẠC, PLATINUM, ĐỒNG 30
EURHUF, EURSEK, USDHUF, USDSEK, EURZAR, USDZAR, EURILS, USDILS, USDMXN, USDRUB, DẦU, BRENT 40
POL20, FRA40, GER40, US30, EUR50, UK100, IT40, SPA35, NAS100, JPN225, US2000, US500, SWI20, USDX, AUS200, CỔ PHIẾU MỸ, CỔ PHIẾU CHÂU ÂU, CANNABISDX, GAMINGDX, AIIDX, MAGSIDX, LATAMIDX 50
EURTRY, USDTRY 100